Từ "clucking hen" trong tiếng Anh có thể được dịch là "gà ấp" trong tiếng Việt. Đây là một cụm từ chỉ những con gà mái đang kêu "cluck", tức là âm thanh mà gà thường phát ra, đặc biệt khi chúng đang chăm sóc cho trứng hoặc gà con.
Clucking hen (danh từ): Gà mái đang kêu hoặc gà mái đang ấp trứng.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Cluck (động từ): Kêu "cluck", âm thanh mà gà phát ra.
Hen (danh từ): Gà mái, có thể dùng để chỉ bất kỳ con gà mái nào, không chỉ gà ấp.
Mặc dù không có cụm từ nào trực tiếp liên quan đến "clucking hen", nhưng một số idioms liên quan đến gà có thể kể đến: - "Chicken out": Nghĩa là nhút nhát, không dám làm điều gì đó. - "Henpecked": Nghĩa là người đàn ông bị vợ kiểm soát hoặc chỉ huy.
Từ "clucking hen" không chỉ đơn thuần chỉ về một con gà mái đang kêu, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa về sự chăm sóc, bảo vệ và tình mẫu tử.