Characters remaining: 500/500
Translation

clucking hen

/'klʌkiɳ'hen/
Academic
Friendly

Từ "clucking hen" trong tiếng Anh có thể được dịch " ấp" trong tiếng Việt. Đây một cụm từ chỉ những con gà mái đang kêu "cluck", tức là âm thanh thường phát ra, đặc biệt khi chúng đang chăm sóc cho trứng hoặc con.

Định nghĩa:

Clucking hen (danh từ): Gà mái đang kêu hoặc gà mái đang ấp trứng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The clucking hen is taking care of her chicks."
    • (Gà mái đang kêu chăm sóc cho những chú con của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "As the farmer walked by, he could hear the clucking hen calling her chicks back to the nest."
    • (Khi người nông dân đi qua, ông có thể nghe thấy gà mái đang kêu gọi những chú con quay trở lại tổ.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Cluck (động từ): Kêu "cluck", âm thanh phát ra.

    • dụ: "The hen started to cluck loudly when it saw a predator."
  • Hen (danh từ): Gà mái, có thể dùng để chỉ bất kỳ con gà mái nào, không chỉ ấp.

    • dụ: "The hen laid three eggs today."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rooster: Gà trống, thường không được sử dụng cùng với "clucking" chỉ gà mái mới kêu như vậy.
  • Chick: con, thường được nhắc đến khi nói về gà mái đang ấp trứng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ nào trực tiếp liên quan đến "clucking hen", nhưng một số idioms liên quan đến có thể kể đến: - "Chicken out": Nghĩa nhút nhát, không dám làm điều đó. - "Henpecked": Nghĩa người đàn ông bị vợ kiểm soát hoặc chỉ huy.

Kết luận:

Từ "clucking hen" không chỉ đơn thuần chỉ về một con gà mái đang kêu, còn mang theo nhiều ý nghĩa về sự chăm sóc, bảo vệ tình mẫu tử.

danh từ
  1. ấp

Comments and discussion on the word "clucking hen"